Chủ Tịch Đảng Công minh

SốTênNhiệm kỳ
Nhậm chứcThôi chức
Công Minh Đảng
1Kōji Harashima17 tháng 11 năm 19649 tháng 12 năm 1964
2Takehisa Tsuji9 tháng 12 năm 196413 tháng 2 năm 1967
3Yoshikatsu Takeiri13 tháng 2 năm 19675 tháng 12 năm 1986
4Junya Yano5 tháng 12 năm 198621 tháng 5 năm 1989
5Kōshirō Ishida21 tháng 5 năm 19895 tháng 12 năm 1994
Công Minh Tân Đảng
1Kōshirō Ishida5 tháng 12 năm 19949 tháng 12 năm 1994
Công Minh
1Tomio Fujii5 tháng 12 năm 199418 tháng 1 năm 1998
2Toshiko Hamayotsu18 tháng 1 năm 19987 tháng 11 năm 1998
Tân Đảng Bình Hòa
1Takenori Kanzaki4 tháng 1 năm 19987 tháng 11 năm 1998
Lê Minh Câu Lạc Bộ
1Kazuyoshi Shirahama4 tháng 1 năm 199818 tháng 1 năm 1998
Tân Công Minh Đảng
1Takenori Kanzaki7 tháng 11 năm 199830 tháng 9 năm 2006
2Akihiro Ota30 tháng 9 năm 20068 tháng 9 năm 2009
3Natsuo Yamaguchi8 tháng 9 năm 200925 tháng 9 năm 2014
Đảng Công Minh
1Natsuo Yamaguchi25 tháng 9 năm 2014Tại chức

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Đảng Công minh https://en.wikipedia.org/wiki/File:Komeit%C3%B4_ac... http://www.komei.or.jp/ http://www.komei.or.jp/en/ http://www.soumu.go.jp/senkyo/senkyo_s/data/syozok... https://www.soumu.go.jp/main_content/000678891.pdf https://www.gov.uk/government/publications/oversea... https://kotobank.jp/word/%E5%85%AC%E6%98%8E%E5%85%... https://asahi.gakujo.ne.jp/common_sense/morning_pa... https://apnews.com/f3eefac9b9e14fcbb5e6b63013c82f0... https://www.ft.com/content/feed704c-b31e-11e7-a398...